Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến pháp



noun
constitution

[hiến pháp]
constitution
Hiến pháp Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Constitution of the Socialist Republic of Vietnam
Thông thÆ°á»ng, hiến pháp ấn định ranh giá»›i và xác định quan hệ giữa các quyá»n lập pháp, tÆ° pháp và hành pháp trong quốc gia
Normally, a constitution fixes the limits and defines the relations of the legislative, judicial and executive powers of the state
constitutional
Sự tu chỉnh hiến pháp
Constitutional amendment



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.